Có 2 kết quả:

證婚人 zhèng hūn rén ㄓㄥˋ ㄏㄨㄣ ㄖㄣˊ证婚人 zhèng hūn rén ㄓㄥˋ ㄏㄨㄣ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

wedding witness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

wedding witness

Bình luận 0